Sản phẩm khác
Sườn touring BlackSnow model 969L
5,200,000₫
Sườn touring thép BlackSnow 26 inch
5,200,000₫
Sườn Touring Windspeed LongRider II
3,650,000₫
Sườn xe đạp gravel titanium 27.5 / 700c
17,800,000₫
Sườn xe đạp touring / gravel BlackSnow Phoenix
13,000,000₫
Sườn xe đạp touring LKLM 318 bản 2023
6,900,000₫
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Khung hình học
46
49
52
55
58
Seat Tube (C-T)
460
490
520
550
580
Seat Tube (C-C)
420
450
480
505
535
Effective Top Tube
520
530
545
565
590
Chain Stay
445
445
445
445
445
Head Tube
100
120
140
160
180
Head Tube Angle
71.5
72
72
72
72
Seat Tube Angle
74
73.5
73
72.5
71.5
BB Drop
70
70
70
70
71.5
Standover
729
753
779
803
831
Top Tube Angle
13.6
11.4
10
8.5
8
Reach
362.2
360.2
359.5
378.9
389.8
Stack
547.3
568.1
587.2
606.2
632.6
Fork rake
48
48
48
48
48
Fork top tube length
320
320
320
320
320
Fork axle to crown
420
420
420
420
420
Wheelbase
1012.5
1014.1
1019.9
1045.2
1070.2
Bình luận